--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất đắc chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất đắc chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất đắc chí
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Disappointed, frustrated, bitter
nhà nho bất đắc chí
a frustrated scholar
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
bất đắc chí
:
Disappointed, frustrated, bitternhà nho bất đắc chía frustrated scholar